Down là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là "xuống, thấp hơn, phía dưới, bên dưới". Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 20+ Phrasal verbs with Down thông dụng, bao gồm ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành.
Dưới đây là bảng 20+ Phrasal verbs với Down thông dụng kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể mà IELTS LangGo đã tổng hợp. Các bạn cùng học ngay nhé.
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calm down | Bình tĩnh lại, bớt tức giận hoặc buồn bã | Take a deep breath and calm down, there's no need to yell. (Hãy hít thở sâu và bình tĩnh lại, không cần phải la hét.) |
Break down (1) | Hỏng hóc, không hoạt động bình thường | My motorcycle broke down, so I couldn't go to work. (Chiếc xe máy của tôi bị hỏng nên tôi không thể đi làm.) |
Break down (2) | Phân tích, chia nhỏ thành các bộ phận nhỏ hơn | The teacher broke down the essay into different sections. (Giáo viên phân tích bài luận thành các phần khác nhau.) |
Break down (3) | Trở nên rất buồn bã, thất vọng hoặc căng thẳng | She broke down in tears after hearing the news of her father's illness. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin bố cô bị bệnh.) |
Break down (4) | Cuộc thảo luận, đàm phán bị thất bại | The peace talks broke down due to irreconcilable differences. (Các cuộc đàm phán hòa bình bị thất bại do những bất đồng không thể hòa giải.) |
Settle down (1) | Định cư, sống ổn định ở một nơi | The young couple settled down in a quiet town. (Cặp vợ chồng trẻ định cư ở một thị trấn yên tĩnh.) |
Settle down (2) | Trở nên bình tĩnh, yên lặng | The children settled down after they finished playing. (Lũ trẻ trở nên bình tĩnh sau khi chơi xong.) |
Back down (1) | Bỏ cuộc, nhượng bộ, rút lui | The bully backed down when he saw the other kid wasn't scared. (Kẻ bắt nạt bỏ cuộc khi thấy đứa trẻ kia không sợ hãi.) |
Back down (2) | Ngừng làm một việc nào đó vì bị phản đối | The company backed down from its decision to raise prices after receiving complaints from customers. (Công ty đã rút lại quyết định tăng giá sau khi nhận được khiếu nại từ khách hàng.) |
Back down (3) | Thừa nhận thất bại, bị đánh bại | The team backed down and conceded the match after being outplayed by their opponents. (Đội đã rút lui và thừa nhận thất bại sau khi bị đối thủ áp đảo.) |
Jot down | Viết nhanh, ghi chú sơ lược | I jotted down the main ideas during the meeting. (Tôi ghi chú sơ lược những ý chính trong cuộc họp.) |
Narrow down | Thu hẹp, giảm bớt số lượng, phạm vi | The detective narrowed down the list of suspects. (Cảnh sát thu hẹp danh sách nghi phạm.) |
Turn down | Từ chối, khước từ một đề nghị hoặc yêu cầu | She politely turned down the job offer. (Cô ấy lịch sự từ chối lời đề nghị làm việc.) |
Turn down | Giảm, vặn nhỏ âm lượng, nhiệt độ | Turn down the radio, it's too loud. (Vặn nhỏ âm lượng radio đi, nó quá to.) |
Turn down | (nền kinh tế, thị trường) suy thoái | The housing market turned down after interest rates rose. (Thị trường nhà đất sụt giảm sau khi lãi suất tăng.) |
Let down (1) | Làm thất vọng, khiến ai đó thất vọng | "He felt let down when his friends canceled on him." (Anh ấy cảm thấy thất vọng khi bạn bè hủy hẹn với anh ấy.) |
Let down (2) | Nối, làm dài quần áo | The tailor let down the sleeves of my jacket so they would cover my wrists. (Thợ may đã làm dài tay áo khoác của tôi để chúng che được cổ tay.) |
Get down (1) | Làm ai đó buồn bã, chán nản, kiệt sức | The long hours at work are getting me down. (Những giờ làm việc dài khiến tôi chán nản.) |
Get down (2) | Ghi chép, ghi âm | I need to get down some notes about this meeting. (Tôi cần ghi chép lại một số thông tin về cuộc họp này.) |
Get down (3) | Nuốt xuống | I couldn't get the pills down because they were too big. (Tôi không thể nuốt được những viên thuốc đó vì chúng quá to.) |
Get down (4) | Xuống khỏi một phương tiện khi nó dừng lại | We got down from the bus and started walking. (Chúng tôi xuống xe buýt và bắt đầu đi bộ.) |
Get down (5) | Rời khỏi bàn sau khi ăn xong | When the meal was over, the guests got down from the table. (Khi bữa ăn kết thúc, các vị khách rời khỏi bàn ăn.) |
Get down (6) | Giảm đi, bớt đi | I've been trying to get my weight down. (Tôi đã cố gắng giảm cân.) |
Sit down | Ngồi xuống | Please, sit down and make yourself comfortable. (Xin hãy ngồi xuống và thoải mái nhé.) |
Bring down | Làm giảm, hạ thấp | The sale brought down the price of the TV. (Cuộc giảm giá đã làm giảm giá chiếc TV.) |
Burn down | Cháy rụi, thiêu rụi | The old barn burned down during the storm. (Cái chuồng cũ bị cháy rụi trong cơn bão.) |
Come down | Rơi xuống, hạ xuống | The leaves came down from the trees in autumn. (Lá cây rụng xuống vào mùa thu.) |
Count down | Đếm ngược, đếm số từ lớn đến nhỏ | The crowd counted down from ten to celebrate the New Year. (Đám đông đếm ngược từ mười để chào mừng năm mới.) |
Pin down | Xác định, tìm ra vị trí hoặc nguyên nhân của một điều gì đó | The police finally pinned down the suspect. (Cảnh sát cuối cùng đã xác định được nghi phạm.) |
Cut down | Giảm bớt, cắt giảm | He cut down his sugar intake to improve his health. (Anh ấy giảm lượng đường tiêu thụ để cải thiện sức khỏe.) |
Die down | Giảm bớt, lắng xuống | The wind died down after the storm. (Gió giảm bớt sau cơn bão.) |
Keep down | Ngăn cản, kìm hãm | The medicine helped keep down his fever. (Thuốc giúp hạ sốt cho anh ấy.) |
Hold down | Giữ vững, duy trì | She held down two jobs to support her family. (Cô ấy giữ hai công việc để nuôi gia đình.) |
Pour down | Mưa to, mưa như trút nước | The rain poured down all day long. (Mưa to cả ngày.) |
Go down | Xảy ra, xảy ra, được ghi lại | History will go down as one of the most challenging years. (Lịch sử sẽ được ghi lại là một trong những năm thử thách nhất.) |
Trên đây, các bạn đã được tìm hiểu các Phrasal verb với Down kèm ví dụ cụ thể. Bây giờ, hãy thực hiện bài tập thực hành sau để ôn luyện lại kiến thức trên nhé!
Bài tập: Chọn phrasal verb with down phù hợp để hoàn thiện các câu sau:
1. The police _______ the list of suspects to a few people.
a. backed down
b. narrowed down
c. broke down
d. jotted down
2. I couldn't ____ the medicine down because it was too bitter.
a. pin
b. bring
c. get
d. cut
3. The student _______ the phone number of the job opening.
a. got down
b. jotted down
c. sat down
d. pinned down
4. The teacher _______ the complex equation into smaller steps so that the students could understand it.
a. broke down
b. cut down
c. got down
d. brought down
5. The scientist was able to _______ the cause of the disease by conducting extensive research.
a. let down
b. narrow down
c. count down
d. pin down
6. The company _______ its prices in order to compete with its rivals.
a. held down
b. get down
c. held down
d. burn down
7. The argument finally _______ after the police arrived.
a. pinned down
b. cut down
c. held down
d. calmed down
8. The protests finally _______ after the government agreed to meet the protesters' demands.
a. got down
b. died down
c. turned down
d. jotted down
9. The doctor told me to _______ my salt intake to control my blood pressure.
a. keep down
b. settled down
c. held down
d. backed down
10. The rain _______ all day, causing flooding in many areas.
a. let down
b. calmed down
c. poured down
d. got down
Đáp án:
1. narrowed down
2. get down
3. jotted down
4. broke down
5. pin down
6. held down
7. calmed down
8. died down
9. keep down
10. poured down
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Phrasal verbs with Down và sử dụng chúng thành thạo trong tiếng Anh. Nếu có bất cứ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận ở phía dưới để được IELTS LangGo giải đáp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ